Có 3 kết quả:
表盘 biǎo pán ㄅㄧㄠˇ ㄆㄢˊ • 表盤 biǎo pán ㄅㄧㄠˇ ㄆㄢˊ • 錶盤 biǎo pán ㄅㄧㄠˇ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meter dial
(2) watch face
(2) watch face
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 表盤|表盘[biao3 pan2]
(2) watch face
(2) watch face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meter dial
(2) watch face
(2) watch face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 表盤|表盘[biao3 pan2]
(2) watch face
(2) watch face
Bình luận 0